XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 01/06/2025

Mã ĐB7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
ĐB55139
G.120690
G.27476938063
G.3133605650832540110583492251401
G.47950597888210830
G.5719026729858311960930037
G.6842981511
G.721588330
Thông Báo
ĐầuĐuôi
01,8
11,9
21,1,2
30,0,7,9
40,2
50,8,8,8
60,3,9
72,8
81,3
90,0,3
ĐầuĐuôi
3,3,4,5,6,9,90
0,1,2,2,81
2,4,72
6,8,93
4
5
6
37
0,5,5,5,78
1,3,69

XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 25/05/2025

Mã ĐB14FE-6FE-11FE-3FE-2FE-12FE
ĐB64435
G.176145
G.21808142268
G.3418346459494285832095673712928
G.48758173043350414
G.5251518258060957304036094
G.6761756166
G.708513525
Thông Báo
ĐầuĐuôi
03,8,9
14,5
25,5,8
30,4,5,5,5,7
45
51,6,8
60,1,6,8
73
81,5
94,4
ĐầuĐuôi
3,60
5,6,81
2
0,73
1,3,9,94
1,2,2,3,3,3,4,85
5,66
37
0,2,5,68
09

XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 18/05/2025

Mã ĐB15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
ĐB21263
G.135824
G.22461000458
G.3681227706603067543136853036930
G.44950686442025350
G.5138054502851830762051822
G.6995304403
G.777080509
Thông Báo
ĐầuĐuôi
02,3,4,5,5,7,8,9
10,3
22,2,4
30,0
4
50,0,0,1,8
63,4,6,7
77
80
95
ĐầuĐuôi
1,3,3,5,5,5,80
51
0,2,22
0,1,63
0,2,64
0,0,95
66
0,6,77
0,58
09

XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 11/05/2025

Mã ĐB12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX
ĐB00177
G.152567
G.26810182803
G.3921763709290348314903813157488
G.44886523954315609
G.5470426341557899442442473
G.6192268018
G.732763845
Thông Báo
ĐầuĐuôi
01,3,4,9
18
2
31,1,2,4,8,9
44,5,8
57
67,8
73,6,6,7
86,8
90,2,2,4
ĐầuĐuôi
90
0,3,31
3,9,92
0,73
0,3,4,94
45
7,7,86
5,6,77
1,3,4,6,88
0,39

XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 04/05/2025

Mã ĐB2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF
ĐB78666
G.108264
G.29585151319
G.3027930120942378899571317472424
G.46590438356275751
G.5751045666891425286561027
G.6233065606
G.740536392
Thông Báo
ĐầuĐuôi
06,9
10,9
24,7,7
33
40
51,1,2,3,6,7
63,4,5,6,6
74,8
83
90,1,2,3
ĐầuĐuôi
1,4,90
5,5,91
5,92
3,5,6,8,93
2,6,74
65
0,5,6,66
2,2,57
78
0,19

XSMB - Xổ số Thái Bình ngày 27/04/2025

Mã ĐB11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP
ĐB27368
G.123908
G.26816195882
G.3103222331574907406811404896963
G.49732355722988543
G.5203857491173914913043284
G.6386210833
G.757484928
Thông Báo
ĐầuĐuôi
04,7,8
10,5
22,8
32,3,8
43,8,8,9,9,9
57,7
61,3,8
73
81,2,4,6
98
ĐầuĐuôi
10
6,81
2,3,82
3,4,6,73
0,84
15
86
0,5,57
0,2,3,4,4,6,98
4,4,49