XSMB - Xổ số Nam Định ngày 07/06/2025

Mã ĐB2GQ-6GQ-5GQ-12GQ-7GQ-9GQ
ĐB67142
G.107086
G.29313469606
G.3860573281453612194015836793916
G.40419711832797158
G.5881495380314372392014619
G.6589226061
G.779528261
Thông Báo
ĐầuĐuôi
01,1,6
12,4,4,4,6,8,9,9
23,6
34,8
42
52,7,8
61,1,7
79,9
82,6,9
9
ĐầuĐuôi
0
0,0,6,61
1,4,5,82
23
1,1,1,34
5
0,1,2,86
5,67
1,3,58
1,1,7,7,89

XSMB - Xổ số Nam Định ngày 31/05/2025

Mã ĐB9GY-2GY-4GY-8GY-10GY-1GY
ĐB98585
G.198551
G.24989953071
G.3462489351216572398235059411769
G.42511077069573715
G.5802401285067020879240122
G.6571620347
G.767510921
Thông Báo
ĐầuĐuôi
08,9
11,2,5
20,1,2,3,4,4,8
3
47,8
51,1,7
67,7,9
70,1,1,2
85
94,9
ĐầuĐuôi
2,70
1,2,5,5,7,71
1,2,72
23
2,2,94
1,85
6
4,5,6,67
0,2,48
0,6,99

XSMB - Xổ số Nam Định ngày 24/05/2025

Mã ĐB1FG-5FG-9FG-6FG-13FG-14FG
ĐB87064
G.125478
G.20557909881
G.3944492508916824538781110675300
G.47651041375238736
G.5829590434378487180915056
G.6538495554
G.788292852
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,6
13
23,4,8,9
36,8
43,9
51,2,4,6
64
71,8,8,8,9
81,8,9
91,5,5
ĐầuĐuôi
00
5,7,8,91
52
1,2,43
2,5,64
9,95
0,3,56
7
2,3,7,7,7,88
2,4,7,89

XSMB - Xổ số Nam Định ngày 17/05/2025

Mã ĐB7FQ-13FQ-1FQ-12FQ-4FQ-9FQ
ĐB81936
G.131605
G.27058607506
G.3960689189308181724446089867281
G.42057553881404724
G.5642810002645546441138818
G.6280429151
G.720277489
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,5,6
13,8
20,4,7,8,9
36,8
40,4,5
51,7
64,8
74
80,1,1,6,9
93,8
ĐầuĐuôi
0,2,4,80
5,8,81
2
1,93
2,4,6,74
0,45
0,3,86
2,57
1,2,3,6,98
2,89

XSMB - Xổ số Nam Định ngày 10/05/2025

Mã ĐB10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY
ĐB74022
G.101104
G.26886908704
G.3868631660218908137717380614362
G.42494700061194431
G.5223851563862414050653201
G.6612003000
G.788302410
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,0,1,2,3,4,4,6,8
10,2,9
22,4
30,1,8
40
56
62,2,3,5,9
71
88
94
ĐầuĐuôi
0,0,1,3,40
0,3,71
0,1,2,6,62
0,63
0,0,2,94
65
0,56
7
0,3,88
1,69

XSMB - Xổ số Nam Định ngày 03/05/2025

Mã ĐB8EG-11EG-5EG-12EG-10EG-15EG
ĐB97599
G.118557
G.23786315837
G.3949098238820095331091084615543
G.47754346189960994
G.5298443703207225181865941
G.6334585854
G.715679476
Thông Báo
ĐầuĐuôi
07,9,9
15
2
34,7
41,3,6
51,4,4,7
61,3,7
70,6
84,5,6,8
94,4,5,6,9
ĐầuĐuôi
70
4,5,61
2
4,63
3,5,5,8,9,94
1,8,95
4,7,8,96
0,3,5,67
88
0,0,99