XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 25/07/2025

Mã ĐB15KG-3KG-9KG-13KG-14KG-18KG-2KG-10KG
ĐB85676
G.180867
G.27296659074
G.3073353708143233768868584733147
G.45175356673933085
G.5327392859205914545129153
G.6615560643
G.753681142
Thông Báo
ĐầuĐuôi
05
11,2,5
2
33,5
42,3,5,7,7
53,3
60,6,6,7,8
73,4,5,6
81,5,5,6
93
ĐầuĐuôi
60
1,81
1,42
3,4,5,5,7,93
74
0,1,3,4,7,8,85
6,6,7,86
4,4,67
68
9

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 18/07/2025

Mã ĐB1KR-6KR-9KR-13KR-8KR-12KR
ĐB26000
G.148024
G.22279215636
G.3577915270232909866366835036437
G.44426494976061006
G.5371688362161926786542824
G.6086986597
G.728671227
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,2,6,6,9
12,6
24,4,6,7,8
36,6,6,7
49
50,4
61,7,7
7
86,6
91,2,7
ĐầuĐuôi
0,50
6,91
0,1,92
3
2,2,54
5
0,0,1,2,3,3,3,8,86
2,3,6,6,97
28
0,49

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 11/07/2025

Mã ĐB7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ
ĐB59411
G.124103
G.27908524768
G.3663019835064228120169630858594
G.44700248886333176
G.5731930905603864331942985
G.6377600259
G.741434264
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,0,1,3,3,8
11,6,9
28
33
41,2,3,3
50,9
64,8
76,7
85,5,8
90,4,4
ĐầuĐuôi
0,0,5,90
0,1,41
42
0,0,3,4,43
6,9,94
8,85
1,76
77
0,2,6,88
1,59

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 04/07/2025

Mã ĐB8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG
ĐB63315
G.177119
G.27639545382
G.3512153991049630185975288835871
G.45715615354874710
G.5198339132815279416061207
G.6705718216
G.777456700
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,5,6,7
10,0,3,5,5,5,5,6,8,9
2
30
45
53
67
71,7
82,3,7,8
94,5,7
ĐầuĐuôi
0,1,1,30
71
82
1,5,83
94
0,1,1,1,1,4,95
0,16
0,6,7,8,97
1,88
19

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 27/06/2025

Mã ĐB4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR
ĐB89862
G.191461
G.23351556091
G.3024785387791237203130911049180
G.46721748531396202
G.5412559965022757567602050
G.6919605840
G.714971150
Thông Báo
ĐầuĐuôi
02,5
10,1,3,4,5,9
21,2,5
37,9
40
50,0
60,1,2
75,7,8
80,5
91,6,7
ĐầuĐuôi
1,4,5,5,6,80
1,2,6,91
0,2,62
13
14
0,1,2,7,85
96
3,7,97
78
1,39

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 20/06/2025

Mã ĐB7HZ-6HZ-13HZ-1HZ-3HZ-2HZ
ĐB04906
G.111193
G.21447031108
G.3236359435259998314044059907429
G.48595223612231741
G.5917140533147983619349173
G.6852566574
G.798683207
Thông Báo
ĐầuĐuôi
04,6,7,8
1
23,9
32,4,5,6,6
41,7
52,2,3
66,8
70,1,3,4
8
93,5,8,8,9
ĐầuĐuôi
70
4,71
3,5,52
2,5,7,93
0,3,74
3,95
0,3,3,66
0,47
0,6,9,98
2,99