XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 06/06/2025

Mã ĐB12GR-9GR-8GR-10GR-4GR-7GR
ĐB44792
G.103608
G.28600064720
G.3576125785479841591397929882797
G.48577736240255012
G.5973093896789185098819201
G.6237234022
G.720417619
Thông Báo
ĐầuĐuôi
00,1,8
12,2,9
20,0,2,5
30,4,7,9
41,1
50,4
62
76,7
81,9,9
92,7,8
ĐầuĐuôi
0,2,2,3,50
0,4,4,81
1,1,2,6,92
3
3,54
25
76
3,7,97
0,98
1,3,8,89

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 30/05/2025

Mã ĐB3GZ-2GZ-5GZ-9GZ-8GZ-11GZ
ĐB75476
G.165206
G.24953927171
G.3551303107951152322758862940537
G.47208528792112898
G.5364984718732998835335032
G.6369719344
G.741049564
Thông Báo
ĐầuĐuôi
04,6,8
11,9
29
30,2,2,3,7,9
41,4,9
52
64,9
71,1,5,6,9
87,8
95,8
ĐầuĐuôi
30
1,4,7,71
3,3,52
33
0,4,64
7,95
0,76
3,87
0,8,98
1,2,3,4,6,79

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 23/05/2025

Mã ĐB5FH-9FH-2FH-6FH-8FH-7FH
ĐB93358
G.138874
G.22538910920
G.3480399693313098721719038885723
G.40353924483692570
G.5447171313707259953545061
G.6792657629
G.732965711
Thông Báo
ĐầuĐuôi
07
11
20,3,9
31,2,3,9
44
53,4,7,7,8
61,9
70,1,1,4
88,9
92,6,8,9
ĐầuĐuôi
2,70
1,3,6,7,71
3,92
2,3,53
4,5,74
5
96
0,5,57
5,8,98
2,3,6,8,99

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 16/05/2025

Mã ĐB2FR-4FR-8FR-15FR-5FR-9FR
ĐB27987
G.150566
G.23655602620
G.3840848108221383828110362939655
G.40625214477830032
G.5555515262338087694040578
G.6357669682
G.799049152
Thông Báo
ĐầuĐuôi
04,4
11
20,5,6,9
32,8
44
52,5,5,6,7
66,9
76,8
82,2,3,3,4,7
91,9
ĐầuĐuôi
20
1,91
3,5,8,82
8,83
0,0,4,84
2,5,55
2,5,6,76
5,87
3,78
2,6,99

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 09/05/2025

Mã ĐB8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ
ĐB62809
G.111870
G.26749921131
G.3958482277841176036431726455674
G.48050515669912974
G.5576438418460106321554622
G.6569981973
G.772097558
Thông Báo
ĐầuĐuôi
09,9
1
22
31
41,3,8
50,5,6,8
60,3,4,4,9
70,2,3,4,4,5,6,8
81
91,9
ĐầuĐuôi
5,6,70
3,4,8,91
2,72
4,6,73
6,6,7,74
5,75
5,76
7
4,5,78
0,0,6,99

XSMB - Xổ số Hải Phòng ngày 02/05/2025

Mã ĐB13EH-15EH-11EH-3EH-8EH-6EH
ĐB72624
G.130110
G.28495563236
G.3717625224490383449392591454592
G.46718056341909936
G.5136855416945337064377955
G.6543840637
G.763897561
Thông Báo
ĐầuĐuôi
0
10,4,8
24
36,6,7,7,9
40,1,3,4,5
55,5
61,2,3,3,8
70,5
83,9
90,2
ĐầuĐuôi
1,4,7,90
4,61
6,92
4,6,6,83
1,2,44
4,5,5,75
3,36
3,37
1,68
3,89