XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 22/07/2025

Mã ĐB11KM-15KM-9KM-14KM-5KM-13KM
ĐB09022
G.168106
G.29437967495
G.3936819976986289125201091657071
G.44997595370497419
G.5791443716723111230583526
G.6371880392
G.724830891
Thông Báo
ĐầuĐuôi
06,8
12,4,6,9
20,2,3,4,6
3
49
53,8
69
71,1,1,9
80,1,3,9
91,2,5,7
ĐầuĐuôi
2,80
7,7,7,8,91
1,2,92
2,5,83
1,24
95
0,1,26
97
0,58
1,4,6,7,89

XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 15/07/2025

Mã ĐB15KU-12KU-1KU-7KU-6KU-10KU
ĐB38355
G.140320
G.25325691052
G.3396643325119093600210071676799
G.48256094747751340
G.5300654793172684734875572
G.6041385168
G.775309619
Thông Báo
ĐầuĐuôi
06
16,9
20,1
30
40,1,7,7
51,2,5,6,6
64,8
72,2,5,5,9
85,7
93,6,9
ĐầuĐuôi
2,3,40
2,4,51
5,7,72
93
64
5,7,7,85
0,1,5,5,96
4,4,87
68
1,7,99

XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 08/07/2025

Mã ĐB3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
ĐB34679
G.148422
G.28567333126
G.3487661490434729163219521569243
G.49732844952610856
G.5100424322647092127869636
G.6567954467
G.746782768
Thông Báo
ĐầuĐuôi
04,4
15
21,1,2,6,7,9
32,2,6
43,6,7,9
54,6
61,6,7,7,8
73,8,9
86
9
ĐầuĐuôi
0
2,2,61
2,3,32
4,73
0,0,54
15
2,3,4,5,6,86
2,4,6,67
6,78
2,4,79

XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 01/07/2025

Mã ĐB1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM
ĐB77818
G.191286
G.26099099531
G.3307288510867734053790543909654
G.48980970530980125
G.5984055921640453208620309
G.6648507469
G.797787463
Thông Báo
ĐầuĐuôi
05,7,8,9
18
25,8
31,2,4,9
40,0,8
54
62,3,9
74,8,9
80,6
90,2,7,8
ĐầuĐuôi
4,4,8,90
31
3,6,92
63
3,5,74
0,25
86
0,97
0,1,2,4,7,98
0,3,6,79

XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 24/06/2025

Mã ĐB9HU-2HU-10HU-3HU-1HU-5HU
ĐB90034
G.101365
G.29023132183
G.3413878313648185273704882769654
G.48027780202898409
G.5566218028806120393323952
G.6056649995
G.765298677
Thông Báo
ĐầuĐuôi
02,2,3,6,9
1
27,7,9
31,2,4,6
49
52,4,6
62,5,5
70,7
83,5,6,7,9
95
ĐầuĐuôi
70
31
0,0,3,5,62
0,83
3,54
6,6,8,95
0,3,5,86
2,2,7,87
8
0,2,4,89

XSMB - Xổ số Quảng Ninh ngày 17/06/2025

Mã ĐB8GC-2GC-11GC-14GC-5GC-13GC
ĐB10724
G.134039
G.28472099572
G.3284961716877642993118302944158
G.43309820545504299
G.5581429462463317838059532
G.6526102754
G.724078569
Thông Báo
ĐầuĐuôi
02,5,5,7,9
11,4
20,4,4,6,9
32,9
42,6
50,4,8
63,8,9
72,8
85
96,9
ĐầuĐuôi
2,50
11
0,3,4,72
63
1,2,2,54
0,0,85
2,4,96
07
5,6,78
0,2,3,6,99